• Revision as of 02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´grænju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hột nhỏ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hạt (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    hạt nhỏ

    Kinh tế

    bột nhỏ
    tấm
    viên
    potato granule
    viên bột khoai tây
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X