• Revision as of 17:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sin (lượng giác)

    Kỹ thuật chung

    hàm sin

    Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

    Oxford

    Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]

    Tham khảo chung

    • sine : National Weather Service
    • sine : amsglossary
    • sine : Corporateinformation
    • sine : Foldoc
    • sine : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X