• Revision as of 08:52, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /blɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt nước
    Viên tròn
    Đốm màu
    (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
    on the blob
    (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    Binary Large Object

    Giải thích VN: Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gob, gobbet, globule, drop, droplet, bit, gout, lump, dab,Colloq glob, Chiefly US and Canadian smidgen or smidgin:There's a blob of jelly on your tie.

    Oxford

    N.

    A small roundish mass; a drop of matter.
    A drop ofliquid.
    A spot of colour.
    Cricket sl. a score of 0.[imit.: cf. BLEB]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X