• Revision as of 21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'nju:məreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đếm; người kê; người liệt kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ đánh số
    bus enumerator
    bộ đánh số buýt
    bộ liệt kê
    người đánh số

    Kỹ thuật chung

    bộ đếm
    người đếm

    Oxford

    N.
    A person who enumerates.
    A person employed incensus-taking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X