• Revision as of 16:39, ngày 2 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /flown/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    flown with insolence
    đầy láo xược

    Động tính từ quá khứ của .fly

    Chuyên ngành

    Oxford

    Past part. of FLY(1).

    Tham khảo chung

    • flown : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X