• Revision as of 20:48, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) Gien
    dominant gene
    gien trội
    recessive gene
    gien lặn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gien

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gen

    Oxford

    N.

    A unit of heredity composed of DNA or RNA and forming partof a chromosome etc., that determines a particularcharacteristic of an individual. [G Gen: see -GEN]

    Tham khảo chung

    • gene : National Weather Service
    • gene : amsglossary
    • gene : Corporateinformation
    • gene : Chlorine Online
    • gene : Foldoc
    • gene : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X