• Revision as of 18:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tu:tl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại
    (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái
    tootling into town
    đi ung dung vào thành phố

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Toot gently or repeatedly.
    (usu. foll. by along,around, etc.) colloq. move casually or aimlessly.
    Tootler n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X