• Revision as of 19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tru:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang
    ( Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô
    Ngựa của kỵ binh
    Tàu chở lính
    to swear like a trooper
    mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A private soldier in a cavalry or armoured unit.
    Austral. & US a mounted or motor-borne policeman.
    A cavalryhorse.
    Esp. Brit. a troop-ship.

    Tham khảo chung

    • trooper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X