• Revision as of 19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'stikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
    Gai, ngạnh
    Người dán
    Nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình
    (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như) stickler
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất kết dính
    nhãn dán
    nhãn dính

    Kinh tế

    hàng ế
    nhãn có cồn dính, người dán quảng cáo
    nhãn có keo dính ở mặt sau
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An adhesive label or notice etc.
    A person or thing thatsticks.
    A persistent person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X