• Revision as of 01:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kou´ægjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối (cục) đông tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    cục đông máu

    Điện lạnh

    thể đông tụ

    Kỹ thuật chung

    chất làm đông tụ

    Kinh tế

    hòn vón
    vón cục

    Oxford

    N.
    (pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X