• Revision as of 20:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sʌn¸bə:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác sunburned

    's—nb”:nt
    danh từ
    Sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng
    Màu sạm nắng (của da)

    Ngoại động từ

    Làm da rám nắng vì phơi nắng

    Nội động từ

    Bị rám nắng

    Chuyên ngành

    Y học

    cháy nắng

    Kinh tế

    sự cháy nắng
    sự táp nắng

    Oxford

    N. & v.
    N. tanning and inflammation of the skin caused byover-exposure to the sun.
    V.intr.
    Suffer from sunburn.
    (as sunburnt or sunburned adj.) suffering from sunburn; brown ortanned.

    Tham khảo chung

    • sunburn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X