• Transference

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 19:49, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'trænsfərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác transferral

    tr“ns'f”:r”l
    danh từ
    Sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền
    (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản)
    Sự thuyên chuyển (trong công tác)
    Sự di chuyển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự di chuyển, sự truyền

    Y học

    chuyển thái (trong phân tâm học)

    Kỹ thuật chung

    sự truyền
    heat-transference
    sự truyền nhiệt
    transference]
    sự truyền nhiệt

    Kinh tế

    chuyển nhượng
    sự chuyển
    sự chuyển nhượng
    sự di chuyển

    Oxford

    N.
    The act or an instance of transferring; the state of beingtransferred.
    Psychol. the redirection of childhood emotionsto a new object, esp. to a psychoanalyst.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X