• Revision as of 02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'grænit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá granit
    to bite on granite
    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoa cương

    Kỹ thuật chung

    đá hoa cương

    Oxford

    N.
    A granular crystalline igneous rock of quartz, mica,feldspar, etc., used for building.
    A determined or resolutequality, attitude, etc.
    Granitic adj. granitoid adj. & n.[It. granito, lit. grained f. grano f. L granum GRAIN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X