• Revision as of 01:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sækiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đóng vào bao
    sự sa thải
    vải dùng để làm bao tải
    vải làm bao
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Material for making sacks; sackcloth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X