• Revision as of 19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bul¸ʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    Coarse sl.
    N.
    (often as int.) nonsense, rubbish.2 trivial or insincere talk or writing.
    V.intr. (-shitted,-shitting) talk nonsense; bluff.
    Bullshitter n. [BULL(3) +SHIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X