• Revision as of 02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´greidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người san bằng
    Máy san đất; máy ủi
    Máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy đãi quặng
    Tham khảo

    Xây dựng

    máy phân hạng
    máy san nền

    Kỹ thuật chung

    máy phân loại
    máy san
    máy san bằng
    máy san đất
    máy san đường
    blade grader
    máy san đường kiểu lưỡi
    máy ủi

    Oxford

    N.
    A person or thing that grades.
    A wheeled machine forlevelling the ground, esp. in road-making.
    (in comb.) US apupil of a specified grade in a school.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X