• Revision as of 21:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkæprɪˌkɔrn/

    Thông dụng

    Danh từ

    The tropic of capricorn: đông chí tuyến
    (Cung hoàng đạo) Chòm Ma Kết.

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also Capricornus) 1 a constellation, traditionally regardedas contained in the figure of a goat's horns.
    A the tenthsign of the zodiac (the Goat). b a person born when the sun isin this sign.
    Capricornian n. & adj. [ME f. OF capricorne f.L capricornus f. caper -pri goat + cornu horn]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X