• Revision as of 19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sʌb´let/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho thuê lại; cho thầu lại
    to sublet a room to a friend
    cho một người bạn thuê lại một buồng

    hình thái từ

    • past : sublet
    • PP : sublet

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. = SUBLEASE n.
    V.tr. (-letting; past and pastpart. -let) = SUBLEASE v.

    Tham khảo chung

    • sublet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X