• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tait¸roup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
    tread/walk a tightrope
    lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A rope stretched tightly high above the ground, on whichacrobats perform.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X