• Revision as of 03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hemətait/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematite

    Danh từ

    (khoáng chất) Hematit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt đỏ

    Oxford

    N.
    (US hematite) a ferric oxide ore. [L haematites f. Gkhaimatites (lithos) bloodlike (stone) (as HAEMATIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X