• Revision as of 19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bʊl.ək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò thiến

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bò thiến

    Oxford

    N. & v.
    N. a castrated bull.
    V.intr. (often foll. by at)Austral. colloq. work very hard. [OE bulluc, dimin. ofBULL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X