• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækwә,kʌltʃә/

    Thông dụng

    Như aquiculture

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nghề nuôi trồng thủy sản
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The cultivation or rearing of aquatic plants or animals. [Laqua water + CULTURE, after agriculture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X