• Revision as of 23:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´plʌg/

    Thông dụng

    Động từ

    Rút/tháo phích cắm
    Thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tháo đầu cắm

    Xây dựng

    rút chốt điện ra

    Kỹ thuật chung

    rút phích cắm

    Oxford

    V.tr.
    (unplugged, unplugging) 1 disconnect (an electricaldevice) by removing its plug from the socket.
    Unstop.

    Tham khảo chung

    • unplug : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X