• Revision as of 10:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hoảng sợ
    a very scared man
    một người rất nhát gan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Frightened, alarmed, afraid, appalled, shocked, terrified,horrified, startled: Don't be scared, I won't hurt you.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X