-
Thông dụng
Danh từ
Trạm xá
- neighborhood medical clinic - trạm y tế địa phương, dân phố, xã, phường
- neighborhood legal clinic - trạm tư vấn pháp lý địa phương, dân phố, xã, phường
Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
- dental/diabetic clinic
- khoa răng/tiểu đường
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ