• Revision as of 14:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác to-day

    Danh từ

    Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
    Today's newspaper
    Báo hôm nay
    from today
    từ hôm nay, từ rày, từ nay
    today week
    hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau
    Ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này
    the young people of today
    thanh niên ngày nay

    Phó từ

    Vào ngày này

    Oxford

    Adv. & n.

    Adv.
    On or in the course of this present day(shall we go today?).
    Nowadays, in modern times.
    N.
    This present day (today is my birthday).
    Modern times.

    Tham khảo chung

    • today : National Weather Service
    • today : Corporateinformation
    • today : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X