• Revision as of 14:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng
    to puddle one's own canoe
    tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

    Nội động từ

    Bơi xuồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ghe buồm
    tàu dẹt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    canô
    hàng không mẫu hạm
    thuyền buồm

    Oxford

    N. & v.

    N. a small narrow boat with pointed ends usu.propelled by paddling.
    V.intr. (canoes, canoed, canoeing)travel in a canoe.
    Canoeist n. [Sp. and Haitian canoa]

    Tham khảo chung

    • canoe : National Weather Service
    • canoe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X