• Revision as of 15:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    giác mạc
    limbus of cornea
    rìa giác mạc
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc

    Oxford

    N.

    The transparent circular part of the front of the eyeball.
    Corneal adj. [med.L cornea tela horny tissue, f. L corneushorny f. cornu horn]

    Tham khảo chung

    • cornea : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X