một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
rút gọn, đơn giản
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đơn giản
đơn giản hóa
rút gọn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Clarify, clear up, make easy, paraphrase, explain,explicate, disentangle, untancle, unravel, streamline: Simplifyyour request and we shall be able to do what you ask.
Oxford
V.tr.
(-ies, -ied) make simple; make easy or easier to do orunderstand.
Simplification n. [F simplifier f. med.Lsimplificare (as SIMPLE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn