• Revision as of 21:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Giới từ

    (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
    astern of a ship
    ở đằng sau tàu

    Phó từ

    Về phía sau, ở xa đằng sau
    to fall (drop) astern
    tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
    Lùi, giật lùi
    full speed astern!
    phóng giật lùi!

    Oxford

    Adv.

    Naut. & Aeron. (often foll. by of) 1 aft; away to therear.
    Backwards. [A(2) + STERN(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X