• Revision as of 22:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
    Chỉ tiêu (trong sản xuất)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn, định chuẩn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiêu
    chuẩn tắc
    định chuẩn
    định mức
    construction norm
    định mức xây dựng
    mẫu
    mức
    mức chuẩn
    quy phạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Usual, average, mean, normal: The norm for the day is 12degrees Celsius.
    Model, standard, type, pattern, criterion,rule, measure, gauge, yardstick, benchmark: That style ofwindow became the norm for many years.

    Oxford

    N.

    A standard or pattern or type.
    A standard quantity tobe produced or amount of work to be done.
    Customary behaviouretc. [L norma carpenter's square]

    Tham khảo chung

    • norm : National Weather Service
    • norm : amsglossary
    • norm : Corporateinformation
    • norm : Chlorine Online
    • norm : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X