• Revision as of 23:45, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
    conformable to someone's wishes
    theo đúng những mong muốn của ai
    Dễ bảo, ngoan ngoãn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đúng với
    tương ứng được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉnh hợp (phân vỉa)
    phù hợp
    thích hợp

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) similar.
    (often foll. by with)consistent.
    (often foll. by to) adapted.
    Tractable,submissive.
    Geol. (of strata in contact) lying in the samedirection.
    Conformability n. conformably adv. [med.Lconformabilis (as conform)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X