• Revision as of 23:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Một hào (một phần mười đô la)
    ( the dimes) (từ lóng) tiền
    ( định ngữ) rẻ tiền
    a dime novel
    tiểu thuyết rẻ tiền
    not to care a dime
    cóc cần tí gì, chả cần tí nào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hào

    Oxford

    N.

    US & Can. colloq.
    A ten-cent coin.
    A small amount ofmoney.

    Tham khảo chung

    • dime : National Weather Service
    • dime : amsglossary
    • dime : Corporateinformation
    • dime : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X