• Revision as of 01:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
    he doesn't care a cuss
    hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
    Thằng cha, gã
    a queer cuss
    một gã kỳ quặc

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N.
    A curse.
    Usu. derog. a person; acreature.
    V.tr. & intr. curse.
    Cuss-word US a swear-word.[var. of CURSE]

    Tham khảo chung

    • cuss : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X