• Revision as of 01:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi chua
    Có pha axit
    Chua cay, gay gắt (lời nói)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chua chua

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua,có tính axit nhẹ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua
    axit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi chua

    Oxford

    Adj.

    Somewhat acid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X