• /ə'sidjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hơi chua
    Có pha axit
    Chua cay, gay gắt (lời nói)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chua chua

    Y học

    hơi chua,có tính axit nhẹ

    Kỹ thuật chung

    hơi chua
    axit

    Kinh tế

    hơi chua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sugary , sweet , kind , nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X