• Revision as of 03:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Vật để lại (bằng chúc thư)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vật để lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    di sản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of bequeathing.
    A thingbequeathed. [ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss, cwidesaying]

    Tham khảo chung

    • bequest : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X