• Revision as of 05:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    lop and top; lop and crop
    cành tỉa, cành xén

    Ngoại động từ

    Cắt cành, tỉa cành, xén cành
    ( (thường) + off) cắt đi, chặt đi

    Danh từ

    Sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (sóng)
    Thõng xuống, lòng thòng
    ( + about) bước lê đi, lết đi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỗ bập bềnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, lop off. chop off, trim, top, head, crop, prune,dock, clip, trim, snip off, shear off, cut off, pare, shorten,hack off, amputate: Lop the lower branches off close to thetrunk.

    Tham khảo chung

    • lop : National Weather Service
    • lop : amsglossary
    • lop : Corporateinformation
    • lop : semiconductorglossary
    • lop : Foldoc
    • lop : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X