• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    lop and top; lop and crop
    cành tỉa, cành xén

    Ngoại động từ

    Cắt cành, tỉa cành, xén cành
    ( (thường) + off) cắt đi, chặt đi

    Danh từ

    Sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (sóng)
    Thõng xuống, lòng thòng
    ( + about) bước lê đi, lết đi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỗ bập bềnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X