• Revision as of 07:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
    Bạc bẽo, không thú vị
    ungrateful work
    công việc bạc bẽo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unthankful, unappreciative, rude; selfish, heedless: Thatungrateful wretch never thanked me for all my help.

    Oxford

    Adj.

    Not feeling or showing gratitude.
    Not pleasant oracceptable.
    Ungratefully adv. ungratefulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X