• Revision as of 08:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
    Tiếng gầm vang (sấm, súng)
    ( số nhiều) ống bể, ống thổi
    a pair of bellows
    ống bể, ống thổi
    Phần xếp của máy ảnh

    Động từ

    Gầm vang, rống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Roar; yell, shout, blare, trumpet, howl, Colloq holler:Father was bellowing that he couldn't find his pipe. Thepublic-address system bellowed out my name.
    N.
    Roar; yell, shout, Colloq holler: The bull gave abellow and charged.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a emit a deep loud roar. b cry or shoutwith pain.
    Tr. utter loudly and usu. angrily.
    N. abellowing sound. [ME: perh. rel. to BELL(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X