• /´belouz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Ống bễ; ống thổi
    Ống gió (đàn, đạp hơi)
    Phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    áo xếp
    ống quạt (gió)

    Xây dựng

    bễ (thổi lò)
    hộp gói

    Kỹ thuật chung

    bễ
    bệ
    bễ thợ rèn
    bễ thổi lò
    hộp xếp
    ống gió
    ống xếp
    ống thổi
    bellows expansion piece
    thiết bị bù kiểu ống thổi
    ống thổi gió
    phao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X