• Revision as of 08:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như syphilis
    Bệnh gây ra các mụn đậu mùa
    smallpox
    bệnh đậu mùa
    chicken-pox
    bệnh thủy đậu
    (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
    a pox on his glutony!
    phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!

    Oxford

    N.

    Any virus disease producing a rash of pimples that becomepus-filled and leave pock-marks on healing.
    Colloq. =SYPHILIS.
    A plant disease that causes pocklike spots.

    Tham khảo chung

    • pox : amsglossary
    • pox : Corporateinformation
    • pox : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X