• Revision as of 10:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to unseal someone's eyes
    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

    Oxford

    V.tr.

    Break the seal of; open (a letter, receptacle, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X