• Revision as of 10:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven

    (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội
    Tha tội
    to shrive oneself
    xưng tội

    Oxford

    V.tr.

    (past shrove; past part. shriven) RC Ch. archaic 1 (ofa priest) hear the confession of, assign penance to, andabsolve.
    (refl.) (of a penitent) submit oneself to a priestfor confession etc. [OE scrifan impose as penance, WG f. Lscribere write]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X