• Revision as of 10:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
    Ngọt quá, lợ
    (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngọt ngào
    thơm ngát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delectable, delicious, mouth-watering, tasty, toothsome,savoury, appetizing, rich, sweet, epicurean, ambrosial,palatable, pleasant; succulent, juicy, Colloq scrumptious,yummy: My grandmother used to make the most luscious pies andtarts.

    Oxford

    Adj.

    A richly sweet in taste or smell. b colloq. delicious.2 (of literary style, music, etc.) over-rich in sound, imagery,or voluptuous suggestion.
    Voluptuously attractive.
    Lusciously adv. lusciousness n. [ME perh. alt. of obs.licious f. DELICIOUS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X