• /´lʌʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
    Ngọt quá, lợ
    (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng
    (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngọt ngào
    thơm ngát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X