• Revision as of 10:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
    inconclusive argument
    lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
    inconclusive evidence
    chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
    Không đem lại kết quả cuối cùng
    an inconclusive experiment
    một cuộc thí nghiệm không có kết quả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Indecisive, unresolved, indefinite, unsettled, open,indeterminate, in limbo, Colloq up in the air: The test resultsare inconclusive, so we must continue our investigations.

    Oxford

    Adj.

    (of an argument, evidence, or action) not decisive orconvincing.
    Inconclusively adv. inconclusiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X