• Revision as of 09:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác octette

    Danh từ

    (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
    Như octave

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bát tử

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    8 bit

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tám

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    nhóm tám
    mức tám
    vạch tám

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    octet

    Giải thích VN: Là khối dữ liệu có kích thước chính xác là 8 bit.

    octet-string type
    kiểu chuỗi octet

    Oxford

    N.

    (also octette) 1 Mus. a a composition for eight voices orinstruments. b the performers of such a piece.
    A group ofeight.
    The first eight lines of a sonnet.
    Chem. a stablegroup of eight electrons. [It. ottetto or G Oktett: assim. toOCT-, DUET, QUARTET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X