tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang)
Không thể thu hồi (giấy phép...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irreversible, unchangeable, immutable, changeless, fixed,unalterable, settled, unrecallable, irretrievable, irrepealable,not undoable; irreparable, permanent, enduring, everlasting:The colonel says that his was an irrevocable order. That speechdid you irrevocable harm.
Oxford
Adj.
Unalterable.
Gone beyond recall.
Irrevocability n.irrevocably adv. [ME f. L irrevocabilis (as IN-(1), REVOKE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn